Thông Điệp Về Phòng, Chống Bệnh Sởi

Thông tin chi tiết về bệnh sởi

Sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm từng gây ra nhiều dịch lớn trên thế giới. Mặc dù ngày nay chúng ta đã có vaccine phòng bệnh hiệu quả, nhưng sởi vẫn chưa hoàn toàn biến mất. Các đợt bùng phát vẫn xảy ra ở nhiều nơi, đặc biệt khi tỷ lệ tiêm chủng giảm sút. Hiểu rõ về bệnh sởi sẽ giúp bạn và người thân chủ động bảo vệ sức khỏe.

Bệnh sởi là gì?

Sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra. Virus này có tốc độ lây lan rất nhanh, chủ yếu qua đường hô hấp như ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần người bệnh. Bệnh thường xuất hiện ở trẻ em, nhưng người lớn nếu chưa có miễn dịch cũng có thể mắc.

Virus sởi tấn công cơ thể thông qua mũi, họng và mắt. Sau đó, nó lan vào máu và gây ra các phản ứng viêm toàn thân. Một đặc điểm dễ nhận biết của sởi là những nốt ban đỏ đặc trưng trên da, kèm theo sốt cao và các dấu hiệu giống cảm cúm.

Nguyên nhân gây bệnh sởi

Nhân tố duy nhất gây ra bệnh sởi là virus sởi, thuộc họ Paramyxoviridae. Đây là loại virus có khả năng lây nhiễm mạnh mẽ, và người bệnh có thể truyền virus cho người khác ngay cả trước khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt.

Virus sởi có thể tồn tại ngoài không khí hoặc trên bề mặt trong vài giờ. Khi một người ho hoặc hắt hơi, các giọt bắn chứa virus sẽ phát tán ra không khí và xâm nhập vào người khác qua đường hô hấp. Đây là lý do vì sao sởi dễ lây lan ở những nơi đông người như trường học, nhà trẻ, bệnh viện hay phương tiện giao thông công cộng.

Triệu chứng bệnh sởi

Bệnh sởi tiến triển với nhiều giai đoạn với các triệu chứng khá rõ ràng. Tuy nhiên, do giai đoạn đầu giống với cảm cúm nên nhiều người dễ chủ quan hoặc nhầm lẫn với bệnh khác. Việc nhận diện đúng triệu chứng sẽ giúp bạn xử lý kịp thời và tránh biến chứng nguy hiểm.

Giai đoạn ủ bệnh

Sau khi bị lây nhiễm virus, cơ thể cần thời gian để virus phát triển. Giai đoạn ủ bệnh thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày. Trong thời gian này, người bệnh không có triệu chứng gì rõ rệt, nhưng đã có thể lây cho người khác. Đây chính là điểm nguy hiểm vì bệnh có thể lây lan âm thầm trong cộng đồng.

Giai đoạn khởi phát

Bắt đầu từ ngày thứ 10 sau khi nhiễm virus, người bệnh sẽ có các triệu chứng ban đầu như sốt cao (thường trên 38,5°C), mệt mỏi, chán ăn, chảy nước mũi, ho khan và đau họng. Ngoài ra, mắt có thể đỏ, chảy nước và nhạy cảm với ánh sáng.

Một dấu hiệu đặc trưng ở giai đoạn này là sự xuất hiện của hạt Koplik – những đốm trắng nhỏ ở niêm mạc miệng, gần răng hàm. Đây là dấu hiệu sớm để nhận biết sởi, thường xuất hiện trước khi nổi ban khoảng 1-2 ngày.

Giai đoạn phát ban

Sau khoảng 3–5 ngày khởi phát, cơ thể bắt đầu xuất hiện các ban đỏ. Ban nổi đầu tiên ở sau tai, sau đó lan ra mặt, cổ, thân mình và tay chân. Ban sởi không ngứa và thường xuất hiện đồng đều.

Người bệnh vẫn sốt cao trong giai đoạn này. Ban tồn tại khoảng 4–6 ngày, sau đó bắt đầu mờ dần theo thứ tự nổi – từ đầu đến chân. Khi ban bay, người bệnh cũng bắt đầu hồi phục, nhưng vẫn cần tiếp tục theo dõi để phát hiện kịp thời các biến chứng nếu có.

thong-diep-ve-phong-chong-benh-soi

Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi

Mặc dù sởi có thể tự khỏi nếu được chăm sóc đúng cách, nhưng một số trường hợp có thể gặp biến chứng nghiêm trọng. Những biến chứng này có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe hoặc thậm chí dẫn đến tử vong.

Trẻ em, người suy giảm miễn dịch hoặc người không được điều trị kịp thời là những đối tượng dễ gặp biến chứng. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:

  • Viêm phổi: Là nguyên nhân tử vong phổ biến nhất ở trẻ nhỏ mắc sởi. Viêm phổi có thể do chính virus sởi gây ra hoặc do bội nhiễm vi khuẩn.

  • Viêm tai giữa: Dễ xảy ra ở trẻ em, gây đau tai và có thể dẫn đến mất thính lực nếu không điều trị.

  • Tiêu chảy cấp: Gây mất nước nghiêm trọng, nhất là ở trẻ nhỏ, khiến cơ thể suy kiệt nhanh.

  • Viêm não: Tuy hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm. Viêm não do sởi có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn.

  • Suy dinh dưỡng: Trẻ mắc sởi thường chán ăn, sốt cao và rối loạn tiêu hóa, dễ bị sụt cân và thiếu hụt dưỡng chất.

Đối tượng dễ mắc bệnh sởi

Bất kỳ ai chưa có miễn dịch đều có thể mắc sởi. Tuy nhiên, một số nhóm người có nguy cơ cao hơn do chưa được tiêm phòng hoặc có sức đề kháng yếu.

Đây là những đối tượng đặc biệt cần được chú ý:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Là nhóm dễ mắc bệnh nhất, đặc biệt là trẻ chưa được tiêm vaccine đúng lịch.

  • Người lớn chưa tiêm phòng: Người lớn sinh sau năm 1979 nếu chưa từng tiêm vaccine hoặc chưa mắc bệnh sởi tự nhiên đều có nguy cơ cao.

  • Người có hệ miễn dịch yếu: Bao gồm người mắc HIV, bệnh ung thư, người đang điều trị thuốc ức chế miễn dịch.

  • Phụ nữ mang thai: Nếu mắc sởi trong thai kỳ, thai phụ có thể gặp biến chứng như sảy thai, sinh non, thai chậm phát triển.

Phòng ngừa bệnh sởi

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, và với bệnh sởi thì vaccine chính là “lá chắn” hiệu quả nhất. Ngoài ra, một số biện pháp vệ sinh và cách ly cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế lây lan.

Trước tiên, hãy hiểu rõ về biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất:

Tiêm vaccine sởi

Việc tiêm vaccine sởi đã giúp giảm đáng kể số ca bệnh và tử vong trên toàn thế giới. Vaccine thường được tiêm dưới dạng phối hợp 3 trong 1: sởi – quai bị – rubella (MMR).

  • Mũi 1: Tiêm khi trẻ được 9 tháng tuổi.

  • Mũi 2: Nhắc lại lúc 18 tháng tuổi hoặc trước khi vào lớp 1.

Vaccine không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn giúp tạo miễn dịch cộng đồng, đặc biệt bảo vệ những người không thể tiêm do bệnh lý nền.

Giữ gìn vệ sinh cá nhân

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, che miệng khi ho/hắt hơi, sử dụng khẩu trang ở nơi công cộng – đó là những việc đơn giản nhưng hiệu quả trong phòng bệnh.

Cách ly người bệnh

Cách ly người bệnh sởi đúng cách là biện pháp quan trọng để ngăn chặn lây lan trong cộng đồng. Người bệnh nên được cách ly tại nhà hoặc cơ sở y tế ít nhất 4 ngày sau khi phát ban xuất hiện. Trong thời gian này, cần bố trí phòng riêng, thoáng khí, không để người bệnh dùng chung vật dụng cá nhân với người khác. Người chăm sóc phải đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên và hạn chế tiếp xúc gần. Trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc người chưa tiêm vaccine tuyệt đối không nên tiếp xúc với người bệnh. Vật dụng sinh hoạt, khăn tắm, đồ ăn uống phải được vệ sinh và khử khuẩn riêng biệt. Khi người bệnh hết sốt, ban mờ dần và sức khỏe ổn định thì mới nên kết thúc cách ly. Nếu cần thiết, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho người bệnh trở lại sinh hoạt bình thường.

Chẩn đoán bệnh sởi

Chẩn đoán sởi chủ yếu dựa vào biểu hiện lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để xác định chính xác.

Các xét nghiệm thường dùng gồm:

  • Kháng thể IgM chống virus sởi: Giúp xác định có nhiễm virus sởi hay không.

  • PCR (phản ứng chuỗi polymerase): Dùng để phát hiện vật liệu di truyền của virus.

Việc chẩn đoán đúng và sớm rất quan trọng để phân biệt sởi với các bệnh khác có triệu chứng tương tự như sốt phát ban do virus khác, sốt xuất huyết hay rubella.

Điều trị bệnh sởi

Hiện chưa có thuốc đặc trị virus sởi, do đó việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và chăm sóc để cơ thể tự hồi phục. Người bệnh cần được nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ, hạ sốt và theo dõi kỹ để tránh biến chứng.

Các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Hạ sốt: Dùng paracetamol theo chỉ dẫn bác sĩ.

  • Bổ sung vitamin A: Giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ biến chứng.

  • Bù nước: Uống nhiều nước hoặc dung dịch điện giải như Oresol nếu có tiêu chảy.

  • Ăn uống đủ chất: Dễ tiêu, giàu dinh dưỡng để hỗ trợ phục hồi.

  • Theo dõi biến chứng: Nếu có dấu hiệu khó thở, co giật, mất ý thức, phải đưa đi cấp cứu ngay.

Những điều cần biết thêm

Một số người cho rằng bệnh sởi là bệnh “thời xưa” hoặc không nguy hiểm, nhưng điều này hoàn toàn sai lầm. Sởi vẫn đang gây ra những đợt bùng phát ở nhiều nước, kể cả những quốc gia có hệ thống y tế phát triển.

Sự chủ quan trong việc tiêm vaccine, lan truyền thông tin sai lệch về tác dụng phụ của vaccine, hay sự gián đoạn do dịch COVID-19 đều làm tăng nguy cơ tái bùng phát sởi trong cộng đồng.

Điều quan trọng là mọi người cần được tuyên truyền đúng đắn, hiểu rõ lợi ích của vaccine, cũng như sẵn sàng hành động khi có dấu hiệu bệnh để bảo vệ bản thân và người xung quanh.

Kết luận

Sởi là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát được. Vaccine là biện pháp hiệu quả nhất, kết hợp với vệ sinh cá nhân và cách ly kịp thời sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan. Hãy đảm bảo rằng bạn và gia đình đã được tiêm phòng đầy đủ và chủ động theo dõi các dấu hiệu bệnh.

Hiểu biết đầy đủ về bệnh sởi sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe của mình và cộng đồng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị đúng cách.

Comments are closed.